Các doanh nghiệp, kỹ sư và nhà phát triển IoT tại Việt Nam thường đối mặt với câu hỏi: nên chọn cảm biến nhiệt độ nào cho hệ thống công nghiệp và IoT? ADT7310 vs LM75 Vietnam mang đến hai lựa chọn phổ biến. ADT7310 temperature sensor nổi bật về độ chính xác và độ ổn định, phù hợp với môi trường yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Việc lựa chọn cảm biến phù hợp giúp tối ưu hiệu suất và đảm bảo độ tin cậy cho hệ thống.
ADT7310 có độ chính xác cao ±0.5°C và dải nhiệt độ rộng từ -55°C đến +150°C, phù hợp với các ứng dụng công nghiệp và IoT yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.
LM75 có độ chính xác ±2°C, dải nhiệt độ từ -55°C đến +125°C, giá thành thấp và dễ tích hợp, thích hợp cho các hệ thống giám sát nhiệt độ tổng quát và IoT chi phí thấp.
Giao tiếp SPI của ADT7310 cho tốc độ truyền dữ liệu nhanh, còn giao tiếp I2C của LM75 giúp kết nối nhiều cảm biến trên cùng một bus dễ dàng.
Lựa chọn cảm biến cần dựa trên yêu cầu về độ chính xác, môi trường làm việc, khả năng tích hợp và chi phí để đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy cho hệ thống.
Cả hai cảm biến đều có hỗ trợ kỹ thuật tốt và phù hợp với nhiều vi điều khiển phổ biến như Arduino, STM32, ESP32 và Raspberry Pi, giúp dễ dàng lập trình và mở rộng hệ thống IoT.
Cảm biến nhiệt độ ADT7310 được nhiều kỹ sư đánh giá cao về độ chính xác và độ ổn định. Sản phẩm này sử dụng công nghệ chuyển đổi tín hiệu số tiên tiến, giúp đo nhiệt độ với sai số rất nhỏ. ADT7310 có thể hoạt động trong dải nhiệt độ rộng từ -55°C đến +150°C. Thiết bị này thường xuất hiện trong các dây chuyền sản xuất điện tử, phòng thí nghiệm và hệ thống giám sát môi trường.
Lưu ý: ADT7310 hỗ trợ giao tiếp SPI, giúp kết nối dễ dàng với các vi điều khiển hiện đại.
Bảng dưới đây tổng hợp một số thông số nổi bật của ADT7310:
Thông số | Giá trị tiêu biểu |
---|---|
Độ chính xác | ±0.5°C |
Dải nhiệt độ | -55°C đến +150°C |
Giao tiếp | SPI |
Điện áp hoạt động | 2.7V – 5.5V |
LM75 là cảm biến nhiệt độ phổ biến trong các ứng dụng cần chi phí thấp. Sản phẩm này sử dụng giao tiếp I2C, phù hợp với nhiều loại vi điều khiển. LM75 có độ chính xác vừa phải, thường được dùng trong các hệ thống giám sát nhiệt độ tổng quát như kho lạnh, thiết bị IoT giá rẻ và nông nghiệp thông minh.
Danh sách các đặc điểm chính của LM75:
Độ chính xác: ±2°C
Dải nhiệt độ: -55°C đến +125°C
Giao tiếp: I2C
Điện áp hoạt động: 2.8V – 5.5V
ADT7310 vs LM75 Vietnam đều có mặt rộng rãi trên thị trường Việt Nam. Mỗi loại cảm biến phù hợp với từng nhu cầu ứng dụng khác nhau. Người dùng cần cân nhắc kỹ các đặc điểm kỹ thuật trước khi lựa chọn.
Độ chính xác là yếu tố quan trọng khi lựa chọn cảm biến nhiệt độ cho các hệ thống công nghiệp và IoT. ADT7310 có độ chính xác ±0.5°C, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt như sản xuất điện tử, phòng thí nghiệm hoặc giám sát môi trường. LM75 có độ chính xác ±2°C, đáp ứng tốt các nhu cầu giám sát nhiệt độ tổng quát, nơi sai số nhỏ không ảnh hưởng lớn đến hiệu suất hệ thống.
Độ chính xác càng cao, hệ thống càng dễ kiểm soát chất lượng sản phẩm và đảm bảo an toàn vận hành.
Bảng so sánh độ chính xác:
Cảm biến | Độ chính xác | Ứng dụng phù hợp |
---|---|---|
ADT7310 | ±0.5°C | Sản xuất điện tử, dược phẩm |
LM75 | ±2°C | Kho lạnh, thiết bị IoT giá rẻ |
Dải nhiệt độ hoạt động quyết định khả năng ứng dụng của cảm biến trong các môi trường khác nhau. ADT7310 hoạt động từ -55°C đến +150°C, hỗ trợ các hệ thống cần đo nhiệt độ cao như dây chuyền sản xuất bán dẫn hoặc giám sát pin năng lượng mặt trời. LM75 có dải nhiệt độ từ -55°C đến +125°C, phù hợp với các ứng dụng thông thường như kho lạnh, nông nghiệp thông minh hoặc thiết bị IoT cộng đồng.
Danh sách các điểm nổi bật về dải nhiệt độ:
ADT7310: Đáp ứng tốt môi trường khắc nghiệt, nhiệt độ cao.
LM75: Phù hợp với môi trường nhiệt độ vừa phải, tiết kiệm chi phí.
Giao tiếp giữa cảm biến và vi điều khiển ảnh hưởng đến khả năng tích hợp và mở rộng hệ thống. ADT7310 sử dụng giao tiếp SPI, cho tốc độ truyền dữ liệu cao và độ ổn định tốt. LM75 sử dụng giao tiếp I2C, dễ dàng kết nối với nhiều loại vi điều khiển phổ biến trên thị trường Việt Nam.
Điện áp hoạt động cũng là yếu tố cần cân nhắc. ADT7310 hoạt động trong khoảng 2.7V – 5.5V, linh hoạt cho nhiều hệ thống nguồn khác nhau. LM75 có điện áp hoạt động từ 2.8V – 5.5V, phù hợp với các thiết bị IoT và hệ thống công nghiệp tiêu chuẩn.
Bảng tổng hợp giao tiếp và điện áp:
Cảm biến | Giao tiếp | Điện áp hoạt động |
---|---|---|
ADT7310 | SPI | 2.7V – 5.5V |
LM75 | I2C | 2.8V – 5.5V |
Lưu ý: SPI thường được sử dụng trong các hệ thống yêu cầu tốc độ truyền dữ liệu cao, còn I2C phù hợp với các hệ thống có nhiều thiết bị cảm biến.
Ngoài các yếu tố trên, tốc độ phản hồi và tiêu thụ điện năng cũng ảnh hưởng đến hiệu suất hệ thống. ADT7310 có tốc độ phản hồi nhanh, giúp hệ thống xử lý dữ liệu kịp thời. LM75 tiêu thụ điện năng thấp, phù hợp với các thiết bị IoT sử dụng pin.
ADT7310 vs LM75 Vietnam đều có ưu điểm riêng về kỹ thuật. Người dùng cần xác định rõ yêu cầu của hệ thống để lựa chọn cảm biến phù hợp.
Các hệ thống công nghiệp tại Việt Nam thường hoạt động trong môi trường khắc nghiệt như nhiệt độ cao, độ ẩm lớn, rung động mạnh hoặc có hóa chất ăn mòn. ADT7310 và LM75 đều được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu này, nhưng mỗi loại cảm biến lại phù hợp với từng điều kiện cụ thể.
Đội ngũ kỹ sư thường lựa chọn cảm biến dựa trên phạm vi nhiệt độ hoạt động, độ chính xác và khả năng chống chịu môi trường. ADT7310 nổi bật với độ chính xác cao và khả năng hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ rộng, phù hợp với dây chuyền sản xuất điện tử, phòng thí nghiệm hoặc hệ thống năng lượng tái tạo. LM75 lại được sử dụng phổ biến trong các kho lạnh, thiết bị IoT giá rẻ và nông nghiệp thông minh nhờ chi phí thấp và khả năng tích hợp dễ dàng.
Các yếu tố ảnh hưởng đến độ tin cậy của cảm biến nhiệt độ trong môi trường công nghiệp gồm:
Chất liệu vỏ chống ăn mòn, chịu rung và va đập.
Tín hiệu ngõ ra phù hợp với hệ thống điều khiển.
Tương thích với hệ thống tự động hóa như PLC.
Tuổi thọ cao, dễ bảo trì và hiệu chuẩn định kỳ.
Khả năng chống hỏng hóc trong môi trường khắc nghiệt.
Bảng dưới đây tổng hợp khả năng ứng dụng của hai loại cảm biến:
Loại cảm biến | Môi trường phù hợp | Độ tin cậy lâu dài |
---|---|---|
ADT7310 | Công nghiệp, phòng thí nghiệm, năng lượng | Rất cao |
LM75 | Kho lạnh, IoT, nông nghiệp | Cao |
Độ bền của cảm biến nhiệt độ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hiệu suất hệ thống. ADT7310 và LM75 đều có tuổi thọ cao khi được sử dụng đúng cách và bảo trì định kỳ. Các yếu tố quyết định độ bền gồm:
Thời gian phản ứng nhanh với biến động nhiệt độ.
Khả năng hoạt động trong môi trường ẩm ướt, ăn mòn hoặc áp suất cao.
Hỗ trợ giao thức truyền thông phổ biến giúp tích hợp dễ dàng.
Dịch vụ kỹ thuật và hỗ trợ sau bán hàng từ nhà sản xuất.
Kỹ sư tại Việt Nam thường ưu tiên cảm biến có lớp vỏ bảo vệ chắc chắn, khả năng chống rung và chịu nhiệt tốt. Việc lựa chọn cảm biến phù hợp giúp giảm chi phí bảo trì, tăng tuổi thọ thiết bị và đảm bảo hệ thống vận hành liên tục.
Lời khuyên: Người dùng nên xác định rõ yêu cầu về môi trường làm việc, dải đo nhiệt độ và độ chính xác trước khi lựa chọn cảm biến để đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy tối ưu cho hệ thống.
Giá bán lẻ là yếu tố quan trọng khi doanh nghiệp và kỹ sư lựa chọn cảm biến nhiệt độ. ADT7310 và LM75 đều có mặt trên thị trường Việt Nam, nhưng mức giá có sự khác biệt rõ rệt.
Cảm biến | Giá bán lẻ tham khảo (VNĐ) | Độ phổ biến trên thị trường |
---|---|---|
ADT7310 | 120.000 – 180.000 | Trung bình |
LM75 | 25.000 – 50.000 | Rất phổ biến |
LM75 có giá thành thấp hơn nhiều so với ADT7310. Người dùng dễ dàng tìm thấy LM75 tại các cửa hàng linh kiện điện tử, chợ điện tử online hoặc các nhà phân phối lớn. ADT7310 có giá cao hơn do độ chính xác và dải nhiệt độ rộng, thường xuất hiện ở các cửa hàng chuyên về linh kiện công nghiệp hoặc các nhà cung cấp thiết bị tự động hóa.
Lưu ý: Giá bán lẻ có thể thay đổi tùy theo nhà cung cấp, số lượng đặt hàng và thời điểm mua.
Hỗ trợ kỹ thuật giúp người dùng giải quyết các vấn đề khi tích hợp cảm biến vào hệ thống. ADT7310 và LM75 đều có tài liệu hướng dẫn chi tiết từ nhà sản xuất. Các kỹ sư tại Việt Nam có thể tiếp cận tài liệu datasheet, ví dụ lập trình, và diễn đàn hỗ trợ cộng đồng.
Danh sách các nguồn hỗ trợ kỹ thuật phổ biến:
Tài liệu datasheet chính hãng
Hướng dẫn lập trình cho Arduino, STM32, Raspberry Pi
Diễn đàn kỹ thuật như Cộng đồng Arduino Việt Nam, diễn đàn Điện tử Việt Nam
Video hướng dẫn trên YouTube
Dịch vụ tư vấn từ nhà phân phối
ADT7310 thường nhận được hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu từ các nhà cung cấp lớn. LM75 có cộng đồng sử dụng rộng rãi, dễ tìm kiếm giải pháp trên các diễn đàn và nhóm kỹ thuật.
Người dùng nên lựa chọn cảm biến dựa trên nhu cầu hỗ trợ kỹ thuật, đặc biệt khi triển khai các dự án công nghiệp hoặc IoT quy mô lớn.
Các kỹ sư tại Việt Nam thường sử dụng các vi điều khiển như Arduino, STM32, ESP32 và Raspberry Pi trong các dự án IoT. ADT7310 và LM75 đều có thể kết nối với các nền tảng này. ADT7310 sử dụng giao tiếp SPI, phù hợp với các vi điều khiển có nhiều chân giao tiếp tốc độ cao. LM75 sử dụng giao tiếp I2C, dễ dàng tích hợp vào các hệ thống có nhiều cảm biến.
Bảng dưới đây so sánh khả năng tương thích:
Vi điều khiển | ADT7310 (SPI) | LM75 (I2C) |
---|---|---|
Arduino | ✅ | ✅ |
STM32 | ✅ | ✅ |
✅ | ✅ | |
Raspberry Pi | ✅ | ✅ |
Lưu ý: Khi lựa chọn cảm biến, kỹ sư nên kiểm tra số lượng chân giao tiếp và tài nguyên phần cứng của vi điều khiển.
Việc lập trình cho ADT7310 và LM75 khá đơn giản nhờ có nhiều thư viện mã nguồn mở. Các kỹ sư có thể sử dụng thư viện trên Arduino IDE hoặc PlatformIO để đọc dữ liệu nhiệt độ. ADT7310 yêu cầu cấu hình SPI, trong khi LM75 chỉ cần thiết lập địa chỉ I2C.
Một ví dụ mã đọc nhiệt độ từ LM75 trên Arduino:
#include <Wire.h>
#define LM75_ADDRESS 0x48
void setup() {
Wire.begin();
Serial.begin(9600);
}
void loop() {
Wire.beginTransmission(LM75_ADDRESS);
Wire.write(0x00);
Wire.endTransmission(false);
Wire.requestFrom(LM75_ADDRESS, 2);
int t = Wire.read() << 8 | Wire.read();
float temp = t / 256.0;
Serial.println(temp);
delay(1000);
}
Các hệ thống IoT hiện đại yêu cầu khả năng mở rộng. ADT7310 phù hợp với các dự án cần tốc độ truyền dữ liệu cao và nhiều cảm biến hoạt động song song. LM75 thích hợp cho các hệ thống có nhiều cảm biến trên cùng một bus I2C, giúp tiết kiệm chân kết nối.
Kỹ sư nên lựa chọn cảm biến dựa trên yêu cầu về tốc độ, số lượng cảm biến và khả năng mở rộng của hệ thống IoT.
Các nhà máy sản xuất điện tử tại Việt Nam yêu cầu kiểm soát nhiệt độ chính xác trong dây chuyền lắp ráp PCB và sản xuất bán dẫn. ADT7310 thường xuất hiện trong các hệ thống kiểm soát nhiệt độ phòng sạch, lò hàn và máy kiểm tra linh kiện. Độ chính xác ±0.5°C giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm và giảm tỷ lệ lỗi.
LM75 phù hợp với các thiết bị giám sát nhiệt độ tổng quát như tủ điện, tủ điều khiển hoặc các máy móc không yêu cầu kiểm soát nhiệt độ quá nghiêm ngặt. Giá thành thấp giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí khi triển khai trên diện rộng.
Ứng dụng cụ thể | ADT7310 | LM75 |
---|---|---|
Lò hàn, phòng sạch | Rất phù hợp | Ít phù hợp |
Tủ điện, tủ điều khiển | Có thể dùng | Phù hợp |
Kỹ sư sản xuất thường chọn ADT7310 cho các vị trí cần kiểm soát nhiệt độ chặt chẽ, còn LM75 cho các vị trí giám sát thông thường.
Ngành logistics lạnh tại Việt Nam phát triển mạnh nhờ nhu cầu bảo quản thực phẩm và dược phẩm. ADT7310 giúp các kho lạnh, xe vận chuyển dược phẩm tuân thủ quy định nghiêm ngặt về nhiệt độ. Độ chính xác cao giúp phát hiện sớm nguy cơ hỏng hóc, bảo vệ hàng hóa giá trị lớn.
LM75 phù hợp với các kho lạnh thực phẩm, nơi sai số nhỏ không ảnh hưởng nhiều đến chất lượng. Doanh nghiệp có thể triển khai nhiều điểm đo với chi phí hợp lý.
ADT7310: Được sử dụng trong kho dược phẩm, xe vận chuyển vaccine.
LM75: Được dùng trong kho lạnh thực phẩm, kho bảo quản rau củ.
Việc lựa chọn cảm biến phù hợp giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro và tối ưu chi phí vận hành.
Nông nghiệp công nghệ cao ở Đồng bằng sông Cửu Long và Tây Nguyên ngày càng ứng dụng cảm biến nhiệt độ để kiểm soát môi trường nhà kính. ADT7310 hỗ trợ kiểm soát vi khí hậu cho các loại cây trồng giá trị cao như dưa lưới, hoa lan. Độ chính xác cao giúp tăng năng suất và chất lượng nông sản.
LM75 phù hợp với các hệ thống giám sát kho bảo quản nông sản hoặc các trang trại nhỏ. Giá thành thấp giúp nông dân dễ tiếp cận công nghệ.
Ứng dụng | ADT7310 | LM75 |
---|---|---|
Nhà kính trồng rau, hoa | Rất phù hợp | Ít phù hợp |
Kho bảo quản nông sản | Có thể dùng | Phù hợp |
ADT7310 vs LM75 Vietnam đều góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất nông nghiệp, tùy theo nhu cầu kiểm soát nhiệt độ.
Các thành phố lớn như TP.HCM, Hà Nội triển khai nhiều dự án IoT giám sát môi trường, chất lượng không khí. ADT7310 thường được tích hợp trong các thiết bị đo chất lượng không khí, trạm thời tiết thông minh nhờ khả năng đo chính xác và phản hồi nhanh.
LM75 phù hợp với các giải pháp IoT cộng đồng như trạm thời tiết mini, thiết bị cảnh báo nhiệt độ trong nhà. Giá thành rẻ giúp mở rộng quy mô triển khai.
ADT7310: Được sử dụng trong các thiết bị đo môi trường chuyên nghiệp, hệ thống cảnh báo sớm.
LM75: Được dùng trong các dự án IoT học đường, trạm thời tiết cộng đồng.
Việc lựa chọn cảm biến phù hợp giúp các dự án đô thị thông minh hoạt động hiệu quả và tiết kiệm chi phí.
Các trang trại điện mặt trời, điện gió ở miền Trung và miền Nam Việt Nam cần giám sát nhiệt độ pin, inverter để đảm bảo an toàn và hiệu suất. ADT7310 giúp phát hiện sớm hiện tượng quá nhiệt, bảo vệ thiết bị đắt tiền.
LM75 phù hợp với các bộ điều khiển năng lượng giá rẻ, hệ thống điện mặt trời hộ gia đình. Doanh nghiệp có thể triển khai nhiều điểm đo với chi phí thấp.
Ứng dụng | ADT7310 | LM75 |
---|---|---|
Trang trại điện mặt trời | Rất phù hợp | Ít phù hợp |
Hệ thống điện mặt trời nhỏ | Có thể dùng | Phù hợp |
Kỹ sư năng lượng nên cân nhắc yêu cầu về độ chính xác và chi phí khi lựa chọn cảm biến cho từng hệ thống.
Các kỹ sư và doanh nghiệp tại Việt Nam nên cân nhắc các yếu tố sau khi lựa chọn ADT7310 cho hệ thống công nghiệp hoặc IoT:
Phạm vi nhiệt độ hoạt động
ADT7310 phù hợp với các hệ thống cần đo nhiệt độ trong dải rộng. Họ nên kiểm tra môi trường làm việc để đảm bảo cảm biến hoạt động ổn định.
Độ chính xác và độ nhạy
Độ chính xác ±0.5°C giúp kiểm soát chất lượng sản phẩm. Hệ thống yêu cầu kiểm soát nghiêm ngặt nên ưu tiên ADT7310.
Chất liệu và môi trường hoạt động
Cảm biến cần chịu được nhiệt độ cao, độ ẩm hoặc hóa chất. Kỹ sư nên chọn loại có lớp vỏ bảo vệ tốt.
Tín hiệu ngõ ra và khả năng tương thích
ADT7310 sử dụng giao tiếp SPI, tương thích với nhiều vi điều khiển hiện đại. Họ nên kiểm tra khả năng kết nối với hệ thống hiện tại.
Tuổi thọ và bảo trì
Thiết bị có độ bền cao giúp giảm chi phí bảo trì. Doanh nghiệp nên ưu tiên sản phẩm dễ hiệu chuẩn và thay thế.
💡 Lời khuyên: ADT7310 thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao, môi trường khắc nghiệt và hệ thống IoT cần tốc độ truyền dữ liệu lớn.
LM75 là lựa chọn phổ biến cho các hệ thống IoT và công nghiệp tại Việt Nam nhờ giá thành thấp và khả năng tích hợp dễ dàng. Người dùng nên chú ý các yếu tố sau:
Phạm vi nhiệt độ hoạt động
LM75 đáp ứng tốt các ứng dụng trong dải nhiệt độ vừa phải. Họ nên xác định rõ nhu cầu đo lường để chọn đúng loại.
Độ chính xác và độ nhạy
Độ chính xác ±2°C phù hợp với các hệ thống giám sát tổng quát. Hệ thống không yêu cầu kiểm soát nghiêm ngặt có thể sử dụng LM75.
Chất liệu và môi trường hoạt động
Cảm biến cần chống ăn mòn, chịu rung và va đập. Kỹ sư nên chọn loại phù hợp với môi trường công nghiệp.
Tín hiệu ngõ ra
LM75 sử dụng giao tiếp I2C, dễ tích hợp với nhiều thiết bị. Họ nên ưu tiên tín hiệu digital để kết nối với hệ thống IoT.
Khả năng tương thích với hệ thống điều khiển
Cảm biến cần tương thích với phần cứng và phần mềm hiện có. Họ nên kiểm tra khả năng kết nối với PLC hoặc bộ điều khiển.
Tuổi thọ và khả năng bảo trì
LM75 có tuổi thọ cao, ít cần hiệu chuẩn thường xuyên. Doanh nghiệp nên chọn loại dễ bảo trì để giảm chi phí vận hành.
📝 Lời khuyên: LM75 phù hợp với các dự án IoT cộng đồng, kho lạnh, nông nghiệp thông minh và hệ thống cần triển khai trên diện rộng với chi phí hợp lý.
ADT7310 vs LM75 Vietnam có sự khác biệt rõ về độ chính xác, dải nhiệt độ và khả năng tích hợp hệ thống. Người dùng cần chú ý các yếu tố sau khi lựa chọn cảm biến nhiệt độ cho từng ứng dụng:
Độ chính xác và dải đo phù hợp với yêu cầu kiểm soát chất lượng.
Thời gian phản hồi và độ nhạy giúp phát hiện nhanh sự thay đổi nhiệt độ.
Môi trường làm việc, khả năng chống ăn mòn, chịu rung và va đập.
Tín hiệu ngõ ra và chuẩn giao tiếp tương thích với hệ thống điều khiển.
Chi phí đầu tư, bảo trì và hỗ trợ kỹ thuật.
Kỹ sư nên cân nhắc kỹ hiệu suất, giá thành và khả năng tích hợp trước khi quyết định lựa chọn cảm biến cho hệ thống công nghiệp hoặc IoT tại Việt Nam.
Hai cảm biến này không hoàn toàn thay thế cho nhau. ADT7310 phù hợp với ứng dụng cần độ chính xác cao. LM75 thích hợp cho hệ thống yêu cầu chi phí thấp và độ chính xác vừa phải.
LM75 dễ lập trình hơn vì sử dụng giao tiếp I2C phổ biến. Nhiều thư viện hỗ trợ sẵn cho Arduino. ADT7310 cần cấu hình SPI, phù hợp với người có kinh nghiệm lập trình vi điều khiển.
ADT7310 hoạt động tốt trong môi trường ngoài trời nếu có vỏ bảo vệ phù hợp. Kỹ sư nên chọn loại cảm biến có khả năng chống nước, chống bụi để đảm bảo độ bền.
LM75 có thể sử dụng trong hệ thống năng lượng mặt trời quy mô nhỏ. Hệ thống lớn hoặc yêu cầu kiểm soát nhiệt độ chính xác nên ưu tiên ADT7310 để đảm bảo an toàn thiết bị.
Lưu ý: Người dùng nên kiểm tra kỹ yêu cầu kỹ thuật trước khi lựa chọn cảm biến cho từng ứng dụng.
CALL US DIRECTLY
(+86)755-82724686
RM2508,BlockA,JiaheHuaqiangBuilding,ShenNanMiddleRd,Futian District,Shenzhen,518031,CN
www.keepboomingtech.com sales@keepboomingtech.com